Có 2 kết quả:
較長 jiào cháng ㄐㄧㄠˋ ㄔㄤˊ • 较长 jiào cháng ㄐㄧㄠˋ ㄔㄤˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
comparatively long
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
comparatively long
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0